• Hán Tự:
  • Hán Việt: Độn Tuần
  • Âm On: トン シュン
  • Âm Kun: のが.れる
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遁 là chữ hình thanh: bộ 辶 (đi, gợi ý) và chữ 屯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trốn, chạy trốn”. Về sau chỉ sự lẩn tránh, thoát khỏi.