Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遁走曲
[Độn Tẩu Khúc]
とんそうきょく
🔊
Danh từ chung
fugue
Hán tự
遁
Độn
trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do
走
Tẩu
chạy
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng