遁世 [Độn Thế]
遯世 [Độn Thế]
とんせい
とんぜい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ẩn dật

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

tu hành

Hán tự

Độn trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do
Thế thế hệ; thế giới