• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giải
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: かに
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 19
  • Phổ Biến: 2417
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蟹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虫 (côn trùng, gợi ý về động vật), bên phải là phần 解 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con cua”. Về sau dùng để chỉ loài giáp xác có càng.