高足蟹 [Cao Túc Giải]
高脚蟹 [Cao Cước Giải]
たかあしがに

Danh từ chung

cua khổng lồ

Hán tự

Cao cao; đắt
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Giải cua
Cước chân; phần dưới