ずわい蟹 [Giải]
ズワイ蟹 [Giải]
楚蟹 [Sở Giải]
ずわいがに – ズワイ蟹
ズワイがに – ズワイ蟹
ズワイガニ – ズワイ蟹

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cua tuyết (Chionoecetes opilio); cua hoàng hậu

🔗 松葉蟹

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かに甲殻こうかくるいだよ。
Cua là loài giáp xác.
ぼくかにだよ。
Mình là cung Cự Giải.
かにたてあるかせることはできない。
Không thể khiến con cua đi thẳng được.
かにおんなって『だいたん』なんだって。
Người con gái cung Cự Giải thì rất "dũng cảm" đấy.
黄道こうどうじゅう星座せいざつぎとおりです:おすひつじおすうし双子ふたごかに獅子しし乙女おとめ天秤てんびんさそり射手しゃしゅ山羊やぎ水瓶座みずがめざさかな
12 cung hoàng đạo của hoàng đạo bao gồm: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư.

Hán tự

Giải cua
Sở roi; gậy