• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiền
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: つつし.む
  • Bộ Thủ: 虍 (Hổ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

虔 là chữ hình thanh: bộ 虍 (hổ, gợi ý nghĩa uy nghiêm) và thanh phù 兼 (gợi âm). Nghĩa gốc: “kính cẩn”. Về sau dùng để chỉ sự tôn trọng, kính trọng.