Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
敬虔主義
[Kính Kiền Chủ Nghĩa]
けいけんしゅぎ
🔊
Danh từ chung
Chủ nghĩa sùng đạo
Hán tự
敬
Kính
kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng
虔
Kiền
tôn trọng
主
Chủ
chủ; chính
義
Nghĩa
chính nghĩa