敬虔主義 [Kính Kiền Chủ Nghĩa]
けいけんしゅぎ

Danh từ chung

Chủ nghĩa sùng đạo

Hán tự

Kính kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng
Kiền tôn trọng
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa