• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hĩnh
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: すね; はぎ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脛 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 巠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ống chân”. Về sau dùng để chỉ phần dưới của chân.