脛に疵持つ [Hĩnh Tỳ Trì]
脛に傷持つ [Hĩnh Thương Trì]
すねにきずもつ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “tsu”

có lương tâm tội lỗi

JP: すねにきずもつもの他人たにん批評ひひょうなどしないほうがよい。

VI: Người có vết thương trên chân không nên chỉ trích người khác.

Hán tự

Hĩnh chân; ống chân
Tỳ vết nứt; khuyết điểm; vết xước
Trì cầm; giữ
Thương vết thương; tổn thương