脛かじり
[Hĩnh]
脛齧り [Hĩnh Niết]
スネ齧り [Niết]
脛齧り [Hĩnh Niết]
スネ齧り [Niết]
すねかじり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
người ăn bám (ví dụ: cha mẹ); kẻ ăn bám; kẻ ăn chực; kẻ hút máu
JP: これ以上姉さんのすねかじりはやめたまえ!
VI: Đừng bám váy chị nữa!