• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vu
  • Âm On:
  • Âm Kun: みこ; かんなぎ
  • Bộ Thủ: 工 (Công) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

巫 là chữ tượng hình: vẽ hình người đang thực hiện nghi lễ. Nghĩa gốc: “pháp sư, người làm phép”. Về sau dùng để chỉ người có khả năng giao tiếp với thần linh.