野巫 [Dã Vu]
やぶ

Danh từ chung

nữ pháp sư nông thôn

Danh từ chung

người tu thiền không học thức

🔗 藪・やぶ

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Vu pháp sư; đồng cốt