• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trụy
  • Âm On: ツイ
  • Âm Kun: お.ちる; お.つ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1466
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

墜 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất) chỉ ý, và chữ 隊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rơi, ngã”. Về sau dùng để chỉ sự sụp đổ, thất bại.