墜落死 [Trụy Lạc Tử]
ついらくし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chết do rơi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ飛行機ひこうき墜落ついらくではまぬかれたが、結局けっきょく砂漠さばくんだ。
Anh ấy thoát chết trong vụ rơi máy bay nhưng cuối cùng đã chết ở sa mạc.

Hán tự

Trụy rơi; ngã
Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Tử chết