• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hách
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: おど.す
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2141
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嚇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 赫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dọa, làm sợ”. Về sau dùng để chỉ hành động đe dọa hoặc làm cho người khác sợ hãi.