威嚇射撃 [Uy Hách Xạ Kích]

いかくしゃげき

Danh từ chung

bắn cảnh cáo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれはただの威嚇いかく射撃しゃげきだったんです。
Đó chỉ là một phát súng cảnh cáo thôi.