• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quắc
  • Âm On: カク キョク
  • Âm Kun: くびき.る; みみき.る
  • Bộ Thủ: 首 (Thủ)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

馘 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai) chỉ ý, chữ 國 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “cắt tai”. Về sau dùng để chỉ việc trừng phạt.