• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điên
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: いただき; たお.れる
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

顛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa liên quan đến phần trên), bên phải là phần 真 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đỉnh đầu, chóp”. Về sau dùng để chỉ sự đảo lộn, lật ngược.