造次顛沛 [Tạo Thứ Điên Phái]
ぞうじてんぱい
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
một khoảnh khắc
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
một khoảnh khắc