• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đính
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: よう
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 酉 (rượu, gợi ý), bên phải là phần 丁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “say rượu”. Về sau dùng để chỉ trạng thái say xỉn.