酩酊歩行 [Mính Đính Bộ Hành]
めいていほこう

Danh từ chung

dáng đi loạng choạng; dáng đi rộng

Hán tự

Mính rượu ngọt
Đính say xỉn
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng