• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dậu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: とり
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2468
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: なが; みのる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酉 là chữ tượng hình: vẽ hình bình rượu. Nghĩa gốc: “bình rượu”. Về sau chỉ một trong mười hai địa chi.