酉
[Dậu]
とり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
con gà
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
giờ Dậu
🔗 酉の刻
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
hướng tây
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
tháng Tám âm lịch