西方
[Tây Phương]
せいほう
さいほう
にしがた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
hướng tây
JP: その島は日本の西方にある。
VI: Hòn đảo đó ở phía tây Nhật Bản.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
⚠️Từ viết tắt
Tây Phương Cực Lạc
🔗 西方浄土
Danh từ chung
Lĩnh vực: Võ thuật
võ sĩ phía tây