西 [Tây]
にし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

phía tây

JP: 列車れっしゃ西にしはしっていた。

VI: Tàu đang chạy về phía tây.

Hán tự

西
Tây phía tây

Từ liên quan đến 西