• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phu
  • Âm On:
  • Âm Kun: あし
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

趺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là bộ 夫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngồi xếp bằng”. Về sau dùng để chỉ tư thế ngồi này.