• Hán Tự:
  • Hán Việt: Noản
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: あから.める
  • Bộ Thủ: 赤 (Xích)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

赧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 赤 (màu đỏ, gợi ý về sự xấu hổ), bên phải là bộ 貝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đỏ mặt vì xấu hổ”. Về sau dùng để chỉ sự ngượng ngùng, xấu hổ.