赧顔
[Noản Nhan]
たんがん
Danh từ chung
đỏ mặt (vì xấu hổ); mặt đỏ bừng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
小沢の顔を見て、耳の附根まで赧くなった。
Khi nhìn thấy mặt Ozawa, mặt anh ta đỏ bừng đến tận mang tai.