• Hán Tự:
  • Hán Việt: Táo
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: さわ.ぐ
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

譟 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, ngôn ngữ) chỉ ý, kết hợp với phần 喿 (táo, thanh phù). Nghĩa gốc: “ồn ào, náo động”. Về sau dùng để chỉ sự huyên náo, ồn ào.