鼓譟 [Cổ Táo]

鼓騒 [Cổ Tao]

こそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

khích lệ quân đội bằng trống trận và tiếng hò hét

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

gây náo loạn