• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tắc
  • Âm On: ショク シュク
  • Âm Kun: た.つ
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

謖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về đứng dậy), bên phải là phần 肅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đứng dậy, nổi dậy”. Về sau dùng để chỉ sự đứng lên.