泣いて馬謖を斬る [Khấp Mã Tắc Trảm]
ないてばしょくをきる

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

công bằng trước khi hào phóng

Hán tự

Khấp khóc
ngựa
Tắc trỗi dậy
Trảm chém đầu; giết