• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đàm
  • Âm On: タン
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

痰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 疒 (bệnh), bên phải là chữ 炎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đờm”. Về sau dùng để chỉ các chất nhầy hoặc đờm trong cơ thể.