• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đăng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: ひ; ほ-; ともしび; とも.す; あかり
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2456
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

燈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 火 (lửa, gợi ý về ánh sáng), bên phải là phần 登 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đèn”. Về sau dùng để chỉ các loại đèn chiếu sáng.