燃燈仏 [Nhiên Đăng Phật]
ねんとうぶつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

Phật Nhiên Đăng

Hán tự

Nhiên cháy; bùng cháy; phát sáng
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn
Phật Phật; người chết; Pháp