• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: たす.ける
  • Bộ Thủ: 比 (Tỷ) 田 (Điền)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

毘 là chữ hội ý: gồm hai phần đối xứng, gợi ý về sự hỗ trợ. Nghĩa gốc: “giúp đỡ, hỗ trợ”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ hoặc giúp đỡ.