Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
荼毘
[Đồ Bì]
荼毗
[Đồ 毗]
だび
🔊
Danh từ chung
hỏa táng
Hán tự
荼
Đồ
cỏ dại
毘
Bì
giúp đỡ; hỗ trợ
毗
giúp; kết nối