• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tứ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ほしいまま
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2325
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 次 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tự do, thoải mái”. Về sau dùng để chỉ sự tự do, không bị ràng buộc.