• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dựng
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: はら.む
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 5
  • Nanori: はらみ; もと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孕 là chữ hội ý: gồm bộ 子 (con) và bộ 乃 (nội, bên trong). Nghĩa gốc: “mang thai”. Về sau dùng để chỉ trạng thái phụ nữ có thai.