妊孕能 [Nhâm Dựng Năng]
にんようのう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

khả năng sinh sản

Hán tự

Nhâm mang thai
Dựng mang thai
Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực