• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bảo
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: とりで
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

堡 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 保 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “pháo đài, thành lũy”. Về sau dùng để chỉ nơi kiên cố, bảo vệ.