• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thấu
  • Âm On: ソウ シュウ ソク
  • Âm Kun: すす.ぐ; ゆす.ぐ; くちすす.ぐ; うがい
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嗽 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 嗽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ho, khạc”. Về sau dùng để chỉ hành động ho, khạc nhổ.