含嗽
[Hàm Thấu]
含漱 [Hàm Sấu]
含漱 [Hàm Sấu]
がんそう
うがい
– 含嗽
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
súc miệng
JP: せきには塩水のうがいが効く。
VI: Súc miệng bằng nước muối có tác dụng với ho.