• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bào
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: ほ.える
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

咆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gầm, rống”. Về sau dùng để chỉ âm thanh gầm rống của động vật.