咆号 [Bào Hiệu]
ほうごう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ hiếm

gầm; hú; hét; rống

🔗 咆哮

Hán tự

Bào sủa; gầm; tức giận
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi