• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lại
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: さと; し
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吏 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và 史 (lịch sử), gợi ý người làm việc công. Nghĩa gốc: “quan lại, công chức”. Về sau dùng để chỉ người làm việc trong chính quyền.