Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
刑吏
[Hình Lại]
けいり
🔊
Danh từ chung
đao phủ
Hán tự
刑
Hình
trừng phạt; hình phạt; bản án
吏
Lại
quan chức; viên chức