• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm Kun: なぎ; な.ぐ
  • Bộ Thủ: 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凪 là chữ hội ý: gồm bộ 几 (bàn) và bộ 止 (dừng), gợi ý sự yên tĩnh. Nghĩa gốc: “gió lặng”. Về sau dùng để chỉ sự yên bình, tĩnh lặng.