• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghiêu
  • Âm On: ギョウ キョウ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

僥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 堯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “may mắn, ngẫu nhiên”. Về sau dùng để chỉ sự may mắn, tình cờ.